Thông tin tuyên truyền
Thứ 6, Ngày 26/11/2021, 16:00
Cập nhật đánh giá cấp độ dịch Covid-19 trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Cỡ chữ: Font size: Giảm (A-) Mặc định (A) Tăng (A+)
26/11/2021 | Phương Chi

​TTĐT - Sở Y tế thông báo kết quả đánh giá cấp độ dịch Covid-19 quy mô cấp xã trên địa bàn tỉnh Bình Dương tính đến ngày 25/11/2021.

Theo đó, trên cơ sở kết quả đánh giá cấp độ dịch của các huyện, thị, thành phố, tính đến ngày 25/11/2021, Bình Dương có 26 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 1 (nguy cơ thấp tương ứng với màu xanh); 43 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 2 (nguy cơ trung bình tương ứng với màu vàng); 22 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 3 (nguy cơ cao tương ứng với màu cam).

Như vậy so với đánh giá ngày 18/11/2021, toàn tỉnh tăng thêm 04 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 1; giảm 01 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 2 và giảm 03 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 3.

Cụ thể, cấp độ dịch của 91 xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Bình Dương như sau:

STT​Xã/phường/thị trấnDân sốSố ca mắc mới cộng đồng
14 ngày
Số ca mắc mới cộng đồng/100.000 dân/tuầnCấp độ dịch
​​​​I. Tp. Thủ Dầu Một​ ​ ​ ​ ​ ​
1.      Phường Hiệp Thành339181492203
2.      Phường Phú Lợi398081561963
3.      Phường Phú Cường255521993893
4.      Phường Phú Hòa346941351953
5.      Phường Phú Thọ21491611422
6.      Phường Chánh Nghĩa267011232303
7.      Phường Định Hòa165971564703
8.      Phường Hòa Phú367452873913
9.      Phường Phú Mỹ254592324563
10.   Phường Phú Tân161351865763
11.   Phường Tân An15602361152
12.   Phường Hiệp An16713952843
13.   Phường Tương Bình Hiệp16188822533
14.   Phường Chánh Mỹ11102592663
​​​​II.  Tp. Thuận An ​ ​ ​ ​ ​
1.      Phường An Thạnh3462768982
2.      Phường Lái Thiêu6028091752
3.      Phường Bình Chuẩn1018402881412
4.      Phường Thuận Giao1053222321102
5.      Phường An Phú120376215892
6.      Phường Hưng Định15623341092
7.      Xã An Sơn118747291
8.      Phường Bình Nhâm2402917351
9.      Phường Bình Hòa1112142621182
10.   Phường Vĩnh Phú3379931461
​​​​III. Tp. Dĩ An ​ ​ ​ ​ ​
1.      Phường Dĩ An115116224972
2.      Phường Tân Bình6090130251
3.      Phường Tân Đông Hiệp101320130642
4.      Phường Bình An337272683973
5.      Phường Bình Thắng17295501452
6.      Phường Đông Hòa6462998762
7.      Phường An Bình700351891352
​​​​IV. Tx. Tân Uyên ​ ​ ​ ​ ​
1.      Phường Uyên Hưng5287344421
2.      Phường Tân Phước Khánh6277888702
3.      Phường Vĩnh Tân2682044822
4.      Phường Hội Nghĩa4485958652
5.      Phường Tân Hiệp5939183702
6.      Phường Khánh Bình78586135862
7.      Phường Phú Chánh4243042491
8.      Xã Bạch Đằng74212131
9.      Phường Tân Vĩnh Hiệp5066641401
10.   Phường Thạnh Phước12339141
11.   Xã Thạnh Hội44722221
12.   Phường Thái Hòa6316326211
​​​​V. Tx. Bến Cát ​ ​ ​ ​ ​
1.      Phường Mỹ Phước8610382481
2.      Phường Chánh Phú Hòa2801235622
3.      Xã An Điền2418620411
4.      Xã An Tây413941641983
5.      Phường Thới Hòa822524402673
6.      Phường Hòa Lợi394142172753
7.      Phường Tân Định381973084033
8.      Xã Phú An16105451402
​​​​VI. Huyện Bàu Bàng ​ ​ ​ ​ ​
1.      Xã Trừ Văn Thố1271910391
2.      Xã Cây Trường 64846461
3.      Thị trấn Lai Uyên39688861082
4.      Xã Tân Hưng977016822
5.      Xã Long Nguyên1838530822
6.      Xã Hưng Hòa9855351783
7.      Xã Lai Hưng17495411172
​​​​VII. Huyện Bắc Tân Uyên ​ ​ ​ ​ ​
1.      Xã Tân Định76464261
2.      Xã Bình Mỹ1134316712
3.      Thị trấn Tân Bình10428211012
4.      Xã Tân Lập3862121553
5.      Thị trấn Tân Thành780914902
6.      Xã Đất Cuốc996114702
7.      Xã Hiếu Liêm330071062
8.      Xã Lạc An9765221132
9.      Xã Tân Mỹ9531191002
10.   Xã Thường Tân6805171252
​​​​VIII. Huyện Phú Giáo ​ ​ ​ ​ ​
1.      Thị trấn Phước Vĩnh1508222732
2.      Xã An Linh50774391
3.      Xã Phước Sang36912271
4.      Xã An Thái45422221
5.      Xã An Long2877001
6.      Xã An Bình171324121
7.      Xã Tân Hiệp54013281
8.      Xã Tam Lập33934592
9.      Xã Tân Long76913201
10.   Xã Vĩnh Hòa1512927892
11.   Xã Phước Hòa1541816522
​​​​IX. Huyện Dầu Tiếng ​ ​ ​ ​ ​
1.      Thị trấn Dầu Tiếng22184721623
2.      Xã Minh Hòa9456211112
3.      Xã Minh Thạnh100018401
4.      Xã Minh Tân75056401
5.      Xã Định An71172141
6.      Xã Long Hòa12078341412
7.      Xã Định Thành385481042
8.      Xã Định Hiệp784211702
9.      Xã An Lập82241569483
10.   Xã Long Tân6972201432
11.   Xã Thanh An1178023982
12.   Xã Thanh Tuyền16893862553


Văn bản 

Lượt người xem:  Views:   5680
Chia sẻ:
Share:
Tin khác
Manage PermissionsManage Permissions
|
Version HistoryVersion History

Tiêu đề

Hình ảnh

Hình ảnh mô tả

Tóm tắt

Nội dung

Link thay thế nội dung

Ngày xuất bản

Tin nổi bật(Time)

Tác giả

Số Trang

Số Ảnh

Số tiền

Trạng thái

Lịch sử

Số lượt người đọc

Phân loại

Loại bài viết

Audio

Tin liên quan

Từ khóa

FriendlyName

Tin nổi bật

Email

Từ khóa

Hệ số ảnh

Hệ số lương cơ sở

Hệ số tin

LuongCoSo

Tiền nhuận bút

Approval Status

Attachments

Content Type: Tin Tức Mở Rộng
Version:
Created at by
Last modified at by
Thông tin tuyên truyền