Thông tin tuyên truyền
Thứ 2, Ngày 17/10/2022, 14:00
Phê duyệt kết quả Chỉ số cải cách hành chính năm 2021
Cỡ chữ: Font size: Giảm (A-) Mặc định (A) Tăng (A+)
17/10/2022 | Yến Nhi

TTĐT - ​UBND tỉnh ban hành Quyết định về việc phê duyệt kết quả Chỉ số cải cách hành chính (CCHC) năm 2021 của các sở, ban, ngành; UBND các huyện, thị xã, thành phố và UBND các xã, phường, thị trấn.

Căn cứ kết quả Chỉ số CCHC đã được phê duyệt, Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn tổ chức quán triệt, rút kinh nghiệm, đề ra các giải pháp đẩy mạnh công tác CCHC và cải thiện Chỉ số CCHC của các cơ quan, địa phương trong những năm tiếp theo.

Kết quả Chỉ số cải cách hành chính của các sở, ban, ngành năm 2021 

Xếp hạngSở, ban, ngành​Điểm tự chấmĐiểm thẩm địnhĐiểm ĐT XHHĐiểm Chỉ số hài lòng (quy đổi)Tổng điểm PAR INDEX 2021
I
​​​​​NHỮNG ĐƠN VỊ KHÔNG XẾP HẠNG​ ​​ ​ ​ ​ ​ ​
1Văn phòng UBND tỉnh52.4545.95--45.9572.94%
2Thanh tra tỉnh38.7244.72--44.7270.98%
II​​​​​NHỮNG ĐƠN VỊ ĐƯỢC XẾP HẠNG ​ ​ ​ ​ ​ ​
1Sở Tư pháp72.9659.9519.3511.8191.1191.11%
2Sở Xây dựng62.8857.1320.7911.7889.7089.70%
3Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch60.0057.0020.7111.7189.4289.42%
4Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn72.7558.8518.6811.6789.2089.20%
5Sở Tài nguyên và Môi trường61.9956.9919.3510.9387.2787.27%
6Sở Khoa học và Công nghệ58.9156.9119.5810.5187.0087.00%
7Sở Thông tin và Truyền thông61.7357.9817.7710.4486.1986.19%
8Sở Nội vụ61.7754.6418.8711.4384.9384.93%
9Sở Y tế60.4752.3919.8311.6883.9083.90%
10Sở Giáo dục và Đào tạo55.8452.2519.1511.5682.9682.96%
11Sở Tài chính58.4851.7319.4211.4282.5782.57%
12Sở Công Thương71.0054.7518.569.2482.5582.55%
13Ban Quản lý các KCN Bình Dương58.9852.1118.6211.1481.8781.87%
14Sở Giao thông Vận tải54.2450.9918.5110.7480.2480.24%
15Sở Lao động – Thương binh và Xã hội54.1249.6218.948.9877.5477.54%
16Sở Ngoại vụ57.0046.0018.408.5772.9672.96%
17Sở Kế hoạch và Đầu tư56.4742.0018.5610.4671.0271.02%
​​​​​CHỈ SỐ TRUNG BÌNH ​ ​ ​ ​ ​83.5583.55%​​
Kết quả Chỉ số cải cách hành chính của UBND các huyện, thị xã, thành phố năm 2021
Xếp hạngCác huyện, thị xã, thành phốĐiểm tự chấmĐiểm thẩm địnhĐiểm ĐT XHHTác độngTổng điểm PAR INDEX 2021
SipasTĐ KTXH
1Thành phố Thủ Dầu Một64.4661.4421.0711.173.0096.6996.69%
2Thị xã Bến Cát63.8259.8221.6311.063.0095.5295.52%
3Huyện Bàu Bàng62.8557.8520.8810.693.0092.4392.43%
4Huyện Dầu Tiếng61.5058.2119.8311.632.5092.1792.17%
5Thị xã Tân Uyên62.5456.2921.0011.243.0091.5391.53%
6Huyện Bắc Tân Uyên61.4655.7121.4211.263.0091.4091.40%
7Huyện Phú Giáo60.6853.7519.559.743.0086.0486.04%
8Thành phố Thuận An59.3152.1621.5311.250.5085.4485.44%
9Thành phố Dĩ An 62.3352.8219.879.802.5084.9984.99%
CHỈ SỐ TRUNG BÌNH90.6990.69%
Kết quả Chỉ số cải cách hành chính của UBND các xã, phường, thị trấn năm 2021
Xếp hạngXã, phường, thị trấnĐiểm tự chấm

Điểm

thẩm định

Đánh giá tác động

của cải cách hành chính

Tổng điểm đạt đượcPAR INDEX 2021
Chỉ số SIPASTác động  KT-XH Điều tra XHH
1Phường Hòa Phú68.0065.0011.573.0018.6698.2398.23%
2Phường Phú Lợi68.0065.0011.053.0018.5297.56897.57%
3Phường Phú Mỹ68.0064.0011.633.0018.9497.56797.57%
4Xã An Điền68.0062.0011.633.0019.5296.1596.15%
5Phường Tương Bình  Hiệp67.0062.7511.633.0018.6596.0396.03%
6Phường Phú Hòa67.9863.9711.633.0016.5295.1395.13%
7Xã Tân Mỹ66.3461.8411.643.0017.8894.3694.36%
8Phường Hiệp Thành68.0061.0011.373.0018.9394.3094.30%
9Phường Chánh Nghĩa66.9461.7511.633.0017.7194.0994.09%
10Phường Bình An66.7760.7711.553.0018.7194.0394.03%
11Phường Phú Tân68.0061.0011.133.0018.8293.9593.95%
12Phường Hiệp An67.0061.0011.603.0018.3193.9193.91%
13Xã Đất Cuốc66.4960.4911.523.0018.5193.5393.53%
14Phường Chánh Mỹ68.0060.0011.453.0018.9293.3793.37%
15Phường Vĩnh Tân67.2459.7411.643.0018.7593.1393.13%
16Xã Hưng Hòa64.3159.0011.633.0019.2892.9192.91%
17Phường Thạnh Phước66.5060.0011.633.0017.9592.5892.58%
18Xã Long Hòa67.0059.2511.633.0018.5492.4292.42%
19Phường Phú Chánh67.3360.3011.643.0017.3392.2792.27%
20Phường Định Hòa67.0060.7511.581.0018.7792.1092.10%
21Phường Tân An66.6558.7011.363.0018.8791.9391.93%
22Phường Phú Cường68.0063.0010.411.0017.2991.7091.70%
23Xã An Bình64.0059.0011.153.0018.5091.6591.65%
24Xã An Long63.1058.0911.473.0019.0891.6491.64%
25Phường Hưng Định64.6558.9311.592.5018.3891.4091.40%
26Phường Bình Chuẩn68.0057.0011.633.0019.4391.0691.06%
27Thị trấn Tân Bình 64.7557.5011.373.0018.8090.6790.67%
28Phường An Thạnh66.5061.0010.751.0017.7290.4790.47%
29Xã Tân Hưng68.0058.5010.843.0017.9590.2990.29%
30Phường Thái Hòa66.1857.1911.632.5018.8990.2190.21%
31Thị trấn Tân Thành64.0058.7511.631.0018.6590.0390.03%
32Phường Bình Nhâm63.0058.7511.651.0018.5689.9689.96%
33Phường Phú Thọ67.0060.0011.661.0016.9889.6489.64%
34Phường Tân Định63.5055.5011.533.0019.5089.5389.53%
35Xã Thanh An62.1857.0010.303.0019.2189.5189.51%
36Xã Minh Hòa68.0057.0011.633.0017.8389.4689.46%
37Xã Bình Mỹ67.0058.5010.923.0017.0189.4489.44%
38Xã Lai Hưng78.5055.0011.633.0019.6389.2689.26%
39Phường Tân Phước Khánh62.7558.2311.530.5018.8789.1389.13%
40Thị trấn Phước Vĩnh62.5057.0011.323.0017.7889.1089.10%
41Thị trấn Dầu Tiếng65.3657.3611.632.5017.4988.9888.98%
42Phường An Phú65.2556.5011.623.0017.7888.9088.90%
43Phường Thới Hòa65.0054.7511.623.0019.4488.8188.81%
44Phường An Bình65.8558.109.702.0018.9488.7488.74%
45Xã Trừ Văn Thố68.0059.5011.591.0016.5988.6888.68%
46Xã Định Thành65.8756.7011.123.0017.8688.6888.68%
47Xã Hiếu Liêm64.3757.2911.523.0016.8388.6488.64%
48Xã Định An62.7555.2511.632.5019.2088.5888.58%
49Phường Đông Hòa65.5058.3111.472.5016.1188.3988.39%
50Xã Vĩnh Hòa64.3855.8811.643.0017.8388.3488.34%
51Xã Phú An64.0056.2511.253.0017.7388.2388.23%
52Phường Khánh Bình59.0057.7511.561.0018.8088.1188.11%
53Phường Chánh Phú Hòa66.5056.0011.371.5019.1588.0288.02%
54Phường Hòa Lợi67.9557.259.923.0017.7487.9187.91%
55Xã Bạch Đằng66.4856.9811.633.0015.8487.4487.44%
56Xã Cây Trường II63.5054.5011.572.5018.8687.4387.43%
57Phường Tân Vĩnh Hiệp66.5355.5311.582.5017.6887.2887.28%
58Phường Tân Bình64.2254.4710.853.0018.8887.2087.20%
59Xã An Lập64.9053.9011.303.0018.9687.1687.16%
60Xã Thạnh Hội62.2653.7611.273.0018.9586.9786.97%
61Xã Tân Định61.7356.4810.193.0017.2586.9186.91%
62Xã An Linh63.3555.3511.631.0018.7786.7486.74%
63Thị trấn Lai Uyên63.4956.4910.753.0016.3786.6186.61%
64Xã An Sơn63.1757.1711.621.0016.3986.1886.18%
65Phường Mỹ Phước68.0054.8510.671.0019.6186.1386.13%
66Phường Thuận Giao66.7855.969.933.0016.4785.3685.36%
67Phường Dĩ An65.9058.158.001.5017.3685.0185.01%
68Xã Minh Tân66.9252.1711.613.0018.2084.9884.98%
69Xã Long Tân62.0051.5011.633.0018.8484.9784.97%
70Phường Vĩnh Phú64.7553.0011.631.0019.2584.8884.88%
71Xã Thường Tân66.3051.8011.453.0018.5784.8284.82%
72Xã Phước Sang58.4453.4411.643.0016.4984.5784.57%
73Xã An Tây64.5056.258.302.0017.9484.4984.49%
74Phường Tân Đông Hiệp64.5053.0011.580.5018.9984.0784.07%
75Phường Hội Nghĩa65.0154.0111.641.0017.1583.8083.80%
76Phường Bình Thắng63.5052.4311.453.0016.6783.5683.56%
77Phường Uyên Hưng64.0451.5011.652.5017.7983.4483.44%
78Xã Tam Lập63.4054.907.253.0018.1983.3483.34%
79Phường Tân Hiệp65.4951.2511.643.0017.2183.1083.10%
80Phường Lái Thiêu66.5052.0011.631.0018.4283.0583.05%
81Phường Bình Hòa67.0056.7510.831.0014.3782.9582.95%
82Xã Lạc An63.2052.7011.631.0017.5782.9082.90%
83Xã Minh Thạnh65.8650.3611.633.0017.3782.3682.36%
84Xã Long Nguyên67.0048.5011.633.0017.9581.0881.08%
85Xã Tân Hiệp59.2549.2511.633.0016.6380.5180.51%
86Xã Định Hiệp63.0047.5010.513.0019.1180.1280.12%
87Xã Phước Hòa60.1849.3111.632.0015.9878.9178.91%
88Xã An Thái63.1643.7311.573.0018.6876.9876.98%
89Xã Tân Lập61.8843.2311.633.0017.2075.0675.06%
90Xã Tân Long57.7438.5711.592.5017.3770.0270.02%
91Xã Thanh Tuyền60.7537.5011.583.0017.2269.3069.30%
TRUNG BÌNH88.0588.05%​

Quyết định ​

Lượt người xem:  Views:   420
Chia sẻ:
Share:
Tin khác
Manage PermissionsManage Permissions
|
Version HistoryVersion History

Tiêu đề

Hình ảnh

Hình ảnh mô tả

Tóm tắt

Nội dung

Link thay thế nội dung

Ngày xuất bản

Tin nổi bật(Time)

Tác giả

Số Trang

Số Ảnh

Số tiền

Trạng thái

Lịch sử

Số lượt người đọc

Phân loại

Loại bài viết

Audio

Tin liên quan

Từ khóa

FriendlyName

Tin nổi bật

Email

Từ khóa

Hệ số ảnh

Hệ số lương cơ sở

Hệ số tin

LuongCoSo

Tiền nhuận bút

Approval Status

Attachments

Content Type: Tin Tức Mở Rộng
Version:
Created at by
Last modified at by
Thông tin tuyên truyền